Lý thuyết Học thuyết hành động hợp lý (TRA)

Lý thuyết Học thuyết hành động hợp lý (TRA), đây là lý thuyết nền mà chúng ta sử dụng rất nhiều trong các đề tài nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng, gần như tất cả nhưng nghiên cứu khoa học vào dạng này chúng ta điều có thêm vào; Trong bài viết này chúng tôi sẽ chia sẽ tất tần tật về học thuyết hành động hợp lý (TRA)

 Học thuyết hành động hợp lí (TRA)

Học thuyết hành động hợp lí (TRA)

Học thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA) là một lý thuyết trong lĩnh vực tâm lý xã hội được phát triển bởi Martin Fishbein và Icek Ajzen vào những năm 1960-1970. TRA nhấn mạnh rằng hành động của con người đều có nguồn gốc từ những ý định của họ và cảm nhận của họ về những ý kiến của xã hội xung quanh.

TRA cho rằng hành động của một cá nhân phụ thuộc vào hai yếu tố chính: ý định (Intention) và thái độ (Attitude). Ý định là động lực và kế hoạch của người đó để thực hiện một hành động cụ thể, trong khi thái độ là cảm nhận của họ về hành động đó.

Ngoài ra, TRA cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của những yếu tố xã hội, như chuyên gia, bạn bè và gia đình, trong việc hình thành ý định và thái độ của cá nhân đối với hành động cụ thể.

TRA đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, như trong việc nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực quản lý, marketing, tài chính, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, v.v. Nó cung cấp cho các nhà quản lý và các chuyên gia những kiến thức quan trọng về cách nhận biết và ảnh hưởng đến ý định và hành vi của khách hàng hoặc nhân viên.

Lịch sử hình thành và phát triển 

Học thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA) được phát triển bởi Martin Fishbein và Icek Ajzen vào những năm 1960-1970. Cả hai nhà tâm lý học đã bắt đầu nghiên cứu về TRA khi họ còn là sinh viên tại Đại học Michigan.

Fishbein và Ajzen đã bắt đầu với việc nghiên cứu về tâm lý xã hội và quan điểm của cá nhân, và họ đã phát triển một mô hình cho thấy rằng những quan điểm này có thể dẫn đến những hành vi cụ thể. Từ đó, họ đã tiếp tục phát triển TRA, một lý thuyết cho thấy rằng hành động của con người phụ thuộc vào ý định và thái độ của họ.

Sau đó, vào những năm 1980, Fishbein và Ajzen đã phát triển thêm học thuyết hành vi hợp lý (Theory of Planned Behavior – TPB) bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát nhận thức (Perceived Behavioral Control) vào TRA. TPB cung cấp một cái nhìn chi tiết hơn về quá trình hình thành ý định hành động của con người.

Trong những năm sau đó, TRA và TPB đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như trong lĩnh vực giáo dục, y tế, quản lý, marketing và các lĩnh vực khác. Các nghiên cứu ứng dụng TRA và TPB đã cho thấy rằng hai học thuyết này rất hữu ích trong việc hiểu và dự đoán hành vi của con người, và chúng được coi là hai trong những lý thuyết quan trọng nhất trong lĩnh vực tâm lý xã hội.

Ưu và nhược điểm của học thuyết TRA

Ưu điểm của học thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA) là:

  1. Cung cấp một khung công cụ để hiểu và dự đoán hành vi của con người: TRA giúp các nhà nghiên cứu và chuyên gia nhận biết các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định và hành vi của con người, từ đó có thể đưa ra các chiến lược và giải pháp để ảnh hưởng đến hành vi của họ.
  2. Tập trung vào ý định của người tham gia: TRA nhấn mạnh rằng ý định của người tham gia là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hành vi của họ, do đó nó cung cấp cho các nhà quản lý và các chuyên gia thông tin quan trọng để thiết kế các chiến lược để tăng cường ý định của khách hàng hoặc nhân viên.
  3. Áp dụng rộng rãi: TRA đã được áp dụng thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, y tế, quản lý, marketing và các lĩnh vực khác.

Tuy nhiên, TRA cũng có một số nhược điểm:

  1. Thiếu tính linh hoạt: TRA dựa trên giả định rằng hành động của con người phụ thuộc vào ý định và thái độ của họ, điều này có nghĩa là nó thiếu tính linh hoạt và không thể giải thích được những tình huống bất ngờ hoặc bất thường.
  2. Không đưa ra giải pháp cụ thể: TRA không đưa ra các giải pháp cụ thể để tăng cường ý định và hành vi của người tham gia, mà chỉ cung cấp một khung lý thuyết để hiểu hành vi của họ.
  3. Chỉ tập trung vào những yếu tố có ảnh hưởng lớn: TRA tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hành vi của người tham gia, nhưng có thể bỏ qua những yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến hành vi của họ.

Tóm lại, TRA có nhiều ưu điểm và được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, tuy nhiên, nó cũng có một số hạn chế cần được lưu ý khi sử dụng.

Những học thuyết gần giống với TRA

Học thuyết hành động hợp lý TRA
Học thuyết hành động hợp lý TRA

Có nhiều học thuyết khác có liên quan đến học thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA), một số trong số đó bao gồm:

  1. Học thuyết hành vi dự đoán được (Theory of Planned Behavior – TPB): TPB là sự phát triển tiếp theo của TRA, bổ sung yếu tố kiểm soát nhận thức (Perceived Behavioral Control) vào TRA. TPB nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng kiểm soát hành vi của con người, bao gồm cả những yếu tố bên ngoài và bên trong. TPB cung cấp một cái nhìn chi tiết hơn về quá trình hình thành ý định hành động của con người.

  2. Học thuyết định kiến tác động (Elaboration Likelihood Model – ELM): ELM nhấn mạnh rằng khi con người đối mặt với thông tin mới, họ có thể xử lý thông tin đó thông qua hai con đường khác nhau: con đường tập trung vào đánh giá nội dung của thông tin (đường tập trung), và con đường tập trung vào các yếu tố khác như thương hiệu hay quan hệ xã hội (đường phi tập trung). ELM giải thích cách mà những định kiến và quan điểm của con người ảnh hưởng đến cách họ xử lý thông tin và đưa ra quyết định.

  3. Học thuyết phản ứng chuỗi (Chain Reaction Theory – CRT): CRT nhấn mạnh rằng hành vi của một người có thể ảnh hưởng đến hành vi của những người xung quanh, và ngược lại. CRT giải thích cách mà những hành vi xã hội của con người được hình thành thông qua tác động lẫn nhau của những cá nhân và nhóm.

Tóm lại, TRA có nhiều điểm tương đồng với các học thuyết khác như TPB, ELM và CRT, trong việc giải thích cách mà các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến hành vi của con người. Tuy nhiên, mỗi học thuyết có những đặc điểm và ứng dụng riêng, và các nhà nghiên cứu và chuyên gia cần phải lựa chọn học thuyết phù hợp với mục đích nghiên cứu và ứng dụng của họ.

Những học thuyết có liên quan tới TRA

Có nhiều học thuyết khác có liên quan đến học thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA), một số trong số đó bao gồm:

  1. Học thuyết hành vi dự đoán được (Theory of Planned Behavior – TPB): TPB là sự phát triển tiếp theo của TRA, bổ sung yếu tố kiểm soát nhận thức (Perceived Behavioral Control) vào TRA. TPB nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng kiểm soát hành vi của con người, bao gồm cả những yếu tố bên ngoài và bên trong. TPB cung cấp một cái nhìn chi tiết hơn về quá trình hình thành ý định hành động của con người.

  2. Học thuyết định kiến tác động (Elaboration Likelihood Model – ELM): ELM nhấn mạnh rằng khi con người đối mặt với thông tin mới, họ có thể xử lý thông tin đó thông qua hai con đường khác nhau: con đường tập trung vào đánh giá nội dung của thông tin (đường tập trung), và con đường tập trung vào các yếu tố khác như thương hiệu hay quan hệ xã hội (đường phi tập trung). ELM giải thích cách mà những định kiến và quan điểm của con người ảnh hưởng đến cách họ xử lý thông tin và đưa ra quyết định.

  3. Học thuyết phản ứng chuỗi (Chain Reaction Theory – CRT): CRT nhấn mạnh rằng hành vi của một người có thể ảnh hưởng đến hành vi của những người xung quanh, và ngược lại. CRT giải thích cách mà những hành vi xã hội của con người được hình thành thông qua tác động lẫn nhau của những cá nhân và nhóm.
  4. Học thuyết sự tồn tại hai hệ quả (Dual Process Theory – DPT): DPT giải thích cách mà các quyết định của con người được đưa ra thông qua hai cơ chế xử lý thông tin khác nhau, đó là cơ chế xử lý nhanh và cơ chế xử lý chậm. DPT giải thích tại sao một số quyết định được đưa ra một cách nhanh chóng và tự động, trong khi những quyết định khác cần phải được suy nghĩ kỹ lưỡng hơn.

  5. Học thuyết hành vi có cơ sở (Behavioral Intention Model – BIM): BIM giải thích cách mà ý.

Ý nghĩa của thuyến hành động hợp lý (TRA)

Học thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA) có ý nghĩa rất quan trọng trong việc giải thích và dự đoán hành vi của con người. Một số ý nghĩa của TRA bao gồm:

  1. Giải thích cơ chế hình thành ý định và hành vi của con người: TRA giải thích cách mà ý định của con người ảnh hưởng đến hành vi của họ, thông qua quá trình đánh giá thái độ của họ về hành vi đó.
  2. Cung cấp khung lý thuyết cho các nhà quản lý và chuyên gia: TRA cung cấp cho các nhà quản lý và chuyên gia một khung lý thuyết để hiểu tâm lý và hành vi của khách hàng, nhân viên hoặc những người khác, từ đó giúp họ thiết kế và triển khai các chiến lược và giải pháp hiệu quả để ảnh hưởng đến hành vi của họ.
  3. Áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau: TRA đã được áp dụng thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, y tế, quản lý, marketing và các lĩnh vực khác.
  4. Cải thiện đánh giá và quản lý hiệu quả hành vi của con người: TRA cung cấp cho các nhà quản lý và chuyên gia một công cụ để đánh giá và quản lý hành vi của con người một cách hiệu quả, từ đó giúp họ tạo ra những cơ hội để cải thiện hành vi của họ.

Tóm lại, TRA là một trong những học thuyết quan trọng nhất trong lĩnh vực tâm lý xã hội, nó giải thích cơ chế hình thành ý định và hành vi của con người, cung cấp khung lý thuyết và công cụ quản lý hiệu quả hành vi của con người.

Thành phần trong học thuyết hành động hợp lý TRA

Mô hình tác động trong học thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA) gồm ba yếu tố chính: thái độ (attitude), quan điểm chung (subjective norm) và ý định (intention).

Dưới đây là mô hình tác động của TRA:

  1. Thái độ (Attitude): Thái độ của con người đối với hành vi được xác định bởi hai yếu tố chính: đánh giá của họ về kết quả của hành động và đánh giá của họ về tính khả thi của hành động đó. Hai yếu tố này tạo thành thái độ của con người đối với hành động.
  2. Quan điểm chung (Subjective Norm): Quan điểm chung của con người đối với hành động là sự kết hợp giữa các yếu tố xã hội và các yếu tố cá nhân. Các yếu tố xã hội bao gồm ý kiến của gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và xã hội. Các yếu tố cá nhân bao gồm giá trị và quan điểm của con người đó. Quan điểm chung được xác định bởi sự phân tích và đánh giá của con người đó về các yếu tố xã hội và cá nhân.
  3. Ý định (Intention): Ý định của con người đối với hành động được xác định bởi thái độ và quan điểm chung. Ý định là khả năng của con người thực hiện hành động đó trong tương lai.

Ngoài ra, TRA còn có một yếu tố bổ sung là kiểm soát nhận thức (Perceived Behavioral Control) để giải thích khả năng kiểm soát hành vi của con người.

Mô hình tác động trong TRA cho thấy rằng, thái độ của con người đối với hành động và quan điểm chung của họ đối với hành động là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định và hành động của họ. TRA giúp các nhà nghiên cứu và chuyên gia hiểu rõ hơn về quá trình hình thành ý định và hành động của con người, từ đó giúp họ thiết kế và triển khai các chiến lược và giải pháp hiệu quả để ảnh hưởng đến hành vi của họ.

Có thể bạn thích bài viết này:

[Đào tạo] khoá học xử lý số liệu & phân tích định lượng Stata SmartPLS SPSS R-Studio

Khoá học xử lý số liệu & phân tích định lượng Stata SmartPLS SPSS R-Studio [...]

Chỉnh sửa định dạng văn bản in ấn tài liệu lưu hành nội bộ Thủ Đức TpHCM

Chỉnh sửa định dạng văn bản in ấn tài liệu lưu hành nội bộ Thủ [...]

Làm data khảo sát trực tuyến dữ liệu luận văn thạc sĩ giá rẻ

Làm data khảo sát trực tuyến dữ liệu luận văn thạc sĩ giá rẻ ! [...]

Nhận làm đẹp data làm sạch dữ liệu hồi quy ols tobit probit efa logit

Nhận làm đẹp data làm sạch dữ liệu hồi quy ols tobit probit efa logit [...]

9 chỉ tiêu đánh giá độ chính xác mô hình hồi quy

Để đánh giá độ chính xác của mô hình hồi quy, chúng ta cần sử [...]

top 5 phần mềm thống kê: xử lý số liệu phân tích dữ liệu

top 5 phần mềm thống kê: xử lý số liệu phân tích dữ liệu; Đây [...]

Mô hình chấp nhận thông tin (Information Adoption Model – IAM)

Mô hình chấp nhận thông tin (Information Adoption Model – IAM), đây cũng là một [...]

Kinh tế tân cổ điển mô hình Solow – Swan

Mô hình kinh tế tân cổ điển, thuyết kinh tế Solow – Swan là một [...]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *